DaggerXDAG sang VND:Chuyển đổi Dagger (XDAG) sang Việt Nam đồng (VND)

XDAG/VND: 1 XDAG ≈ ₫110.74 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Dagger Thị trường hôm nay

Dagger đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XDAG chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫110.74. Với nguồn cung lưu hành là 1,281,959,232 XDAG, tổng vốn hóa thị trường của XDAG tính bằng VND là ₫3,714,497,022,800,119.54. Trong 24h qua, giá của XDAG tính bằng VND đã giảm ₫-6.73, biểu thị mức giảm -5.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XDAG tính bằng VND là ₫2,627.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫26.46.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XDAG sang VND

110.74-5.72%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XDAG sang VND là ₫110.74 VND, với sự thay đổi -5.72% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XDAG/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XDAG/VND trong ngày qua.

Giao dịch Dagger

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XDAG/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, XDAG/-- Spot is $ and --, and XDAG/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Dagger sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi XDAG sang VND

logo DaggerSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1XDAG
113.31VND
2XDAG
226.63VND
3XDAG
339.95VND
4XDAG
453.27VND
5XDAG
566.59VND
6XDAG
679.91VND
7XDAG
793.22VND
8XDAG
906.54VND
9XDAG
1,019.86VND
10XDAG
1,133.18VND
100XDAG
11,331.84VND
500XDAG
56,659.2VND
1,000XDAG
113,318.4VND
5,000XDAG
566,592.02VND
10,000XDAG
1,133,184.05VND

Bảng chuyển đổi VND sang XDAG

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Dagger
1VND
0.008824XDAG
2VND
0.01764XDAG
3VND
0.02647XDAG
4VND
0.03529XDAG
5VND
0.04412XDAG
6VND
0.05294XDAG
7VND
0.06177XDAG
8VND
0.07059XDAG
9VND
0.07942XDAG
10VND
0.08824XDAG
100,000VND
882.46XDAG
500,000VND
4,412.34XDAG
1,000,000VND
8,824.69XDAG
5,000,000VND
44,123.45XDAG
10,000,000VND
88,246.91XDAG

Bảng chuyển đổi số tiền XDAG sang VND và VND sang XDAG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XDAG sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang XDAG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Dagger phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XDAG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XDAG = $0 USD, 1 XDAG = €0 EUR, 1 XDAG = ₹0.37 INR, 1 XDAG = Rp68.84 IDR, 1 XDAG = $0.01 CAD, 1 XDAG = £0 GBP, 1 XDAG = ฿0.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.00107
logo BTCBTC
0.000000163
logo ETHETH
0.000004328
logo XRPXRP
0.006302
logo USDTUSDT
0.0191
logo BNBBNB
0.00002331
logo SOLSOL
0.000103
logo SMARTSMART
2.32
logo USDCUSDC
0.01912
logo STETHSTETH
0.000004351
logo ADAADA
0.02056
logo DOGEDOGE
0.08532
logo TRXTRX
0.05462
logo HYPEHYPE
0.0004072
logo WBTCWBTC
0.0000001629
logo LINKLINK
0.0008827

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Dagger (XDAG) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng XDAG của bạn

Nhập số lượng XDAG của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dagger hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dagger.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dagger sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Dagger sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dagger sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dagger sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Dagger sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.