CurveCRV sang IDR:Chuyển đổi Curve (CRV) sang Rupiah Indonesia (IDR)

CRV/IDR: 1 CRV ≈ Rp15,136 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Curve Thị trường hôm nay

Curve đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CRV chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp15,136. Với nguồn cung lưu hành là 1,386,407,514 CRV, tổng vốn hóa thị trường của CRV tính bằng IDR là Rp341,311,033,327,190,734.4. Trong 24h qua, giá của CRV tính bằng IDR đã giảm Rp-1,734.29, biểu thị mức giảm -10.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CRV tính bằng IDR là Rp249,989.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp2,933.41.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRV sang IDR

Rp15,136-10.34%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRV sang IDR là Rp15,136 IDR, với sự thay đổi -10.34% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CRV/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRV/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Curve

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CurveCRV/USDT
Giao ngay
$0.9222
-10.59%
logo CurveCRV/BTC
Giao ngay
$0.000007841
-7.60%
logo CurveCRV/ETH
Giao ngay
$0.0002037
-6.84%
logo CurveCRV/USDC
Giao ngay
$0.9228
-10.51%
logo CurveCRV/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.9209
-10.70%

The real-time trading price of CRV/USDT Spot is $0.9222, with a 24-hour trading change of -10.59%, CRV/USDT Spot is $0.9222 and -10.59%, and CRV/USDT Perpetual is $0.9209 and -10.70%.

Bảng chuyển đổi Curve sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi CRV sang IDR

logo CurveSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1CRV
15,136IDR
2CRV
30,272IDR
3CRV
45,408.01IDR
4CRV
60,544.01IDR
5CRV
75,680.02IDR
6CRV
90,816.02IDR
7CRV
105,952.02IDR
8CRV
121,088.03IDR
9CRV
136,224.03IDR
10CRV
151,360.04IDR
100CRV
1,513,600.4IDR
500CRV
7,568,002.04IDR
1,000CRV
15,136,004.08IDR
5,000CRV
75,680,020.4IDR
10,000CRV
151,360,040.81IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang CRV

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Curve
1IDR
0.00006606CRV
2IDR
0.0001321CRV
3IDR
0.0001982CRV
4IDR
0.0002642CRV
5IDR
0.0003303CRV
6IDR
0.0003964CRV
7IDR
0.0004624CRV
8IDR
0.0005285CRV
9IDR
0.0005946CRV
10IDR
0.0006606CRV
10,000,000IDR
660.67CRV
50,000,000IDR
3,303.38CRV
100,000,000IDR
6,606.76CRV
500,000,000IDR
33,033.81CRV
1,000,000,000IDR
66,067.63CRV

Bảng chuyển đổi số tiền CRV sang IDR và IDR sang CRV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CRV sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 IDR sang CRV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Curve phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRV = $0.93 USD, 1 CRV = €0.8 EUR, 1 CRV = ₹81.59 INR, 1 CRV = Rp15,136 IDR, 1 CRV = $1.28 CAD, 1 CRV = £0.69 GBP, 1 CRV = ฿30.18 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.00179
logo BTCBTC
0.0000002611
logo ETHETH
0.000006775
logo XRPXRP
0.01004
logo USDTUSDT
0.03073
logo BNBBNB
0.00003666
logo SOLSOL
0.0001602
logo SMARTSMART
3.69
logo USDCUSDC
0.03075
logo STETHSTETH
0.000006777
logo TRXTRX
0.08574
logo DOGEDOGE
0.1379
logo ADAADA
0.03406
logo LINKLINK
0.001366
logo HYPEHYPE
0.0006888
logo WBTCWBTC
0.0000002611

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Curve (CRV) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng CRV của bạn

Nhập số lượng CRV của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Curve hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Curve.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Curve sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Curve sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Curve sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Curve sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Curve sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Curve (CRV)

Tìm hiểu thêm về Curve (CRV)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.