Collab.Land Thị trường hôm nay
Collab.Land đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của COLLAB chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.001578. Với nguồn cung lưu hành là 250,000,000 COLLAB, tổng vốn hóa thị trường của COLLAB tính bằng BRL là R$2,146,832.99. Trong 24h qua, giá của COLLAB tính bằng BRL đã giảm R$0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của COLLAB tính bằng BRL là R$2.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.00129.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1COLLAB sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 COLLAB sang BRL là R$0.001578 BRL, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá COLLAB/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 COLLAB/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Collab.Land
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of COLLAB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, COLLAB/-- Spot is $ and 0%, and COLLAB/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Collab.Land sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi COLLAB sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1COLLAB | 0BRL |
2COLLAB | 0BRL |
3COLLAB | 0BRL |
4COLLAB | 0BRL |
5COLLAB | 0BRL |
6COLLAB | 0BRL |
7COLLAB | 0.01BRL |
8COLLAB | 0.01BRL |
9COLLAB | 0.01BRL |
10COLLAB | 0.01BRL |
100000COLLAB | 157.87BRL |
500000COLLAB | 789.37BRL |
1000000COLLAB | 1,578.75BRL |
5000000COLLAB | 7,893.78BRL |
10000000COLLAB | 15,787.56BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang COLLAB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 633.4COLLAB |
2BRL | 1,266.81COLLAB |
3BRL | 1,900.22COLLAB |
4BRL | 2,533.63COLLAB |
5BRL | 3,167.04COLLAB |
6BRL | 3,800.45COLLAB |
7BRL | 4,433.86COLLAB |
8BRL | 5,067.27COLLAB |
9BRL | 5,700.68COLLAB |
10BRL | 6,334.09COLLAB |
100BRL | 63,340.97COLLAB |
500BRL | 316,704.88COLLAB |
1000BRL | 633,409.77COLLAB |
5000BRL | 3,167,048.85COLLAB |
10000BRL | 6,334,097.71COLLAB |
Bảng chuyển đổi số tiền COLLAB sang BRL và BRL sang COLLAB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 COLLAB sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang COLLAB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Collab.Land phổ biến
Collab.Land | 1 COLLAB |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp4.4IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Collab.Land | 1 COLLAB |
---|---|
![]() | ₽0.03RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.04JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 COLLAB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 COLLAB = $0 USD, 1 COLLAB = €0 EUR, 1 COLLAB = ₹0.02 INR, 1 COLLAB = Rp4.4 IDR, 1 COLLAB = $0 CAD, 1 COLLAB = £0 GBP, 1 COLLAB = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
HYPE chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.05 |
![]() | 0.0008528 |
![]() | 0.03624 |
![]() | 91.87 |
![]() | 40.69 |
![]() | 0.1402 |
![]() | 0.5954 |
![]() | 91.97 |
![]() | 499.36 |
![]() | 325.55 |
![]() | 137.3 |
![]() | 0.0363 |
![]() | 0.0008553 |
![]() | 2.48 |
![]() | 71,458.01 |
![]() | 27.74 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Collab.Land của bạn
Nhập số lượng COLLAB của bạn
Nhập số lượng COLLAB của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Collab.Land hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Collab.Land.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Collab.Land sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Collab.Land sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Collab.Land sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Collab.Land sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Collab.Land sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Collab.Land (COLLAB)

AWE Token: A Blockchain Protocol Focusing on AI Agent Collaboration
The AWE token is the governance token of the AWE Network, playing a crucial role in the ecosystem.

PROMETHEUS Token: Community-Driven AI, Collaborative Intelligence, and Diversified Growth
The article analyzes the key role of PROMETHEUS tokens in breaking the AI monopoly, promoting human-machine collaboration, and building a decentralized AI ecosystem.

OGAI Token: Transforming Scientific Collaboration through the Bio Protocol Partnership
OGAI Token and Bio Protocol partner to promote intelligent collaboration in the scientific research community.

SWARMS Token: Enterprise Multi-Agent Framework for Blockchain Collaboration
Learn how SWARMS Token is revolutionizing enterprise collaboration with its innovative multi-agent framework.

SWARMS Token: Overview of Enterprise Multi-Agent Collaboration Framework
SWARMS Token is a revolutionary enterprise-level multi-agent collaboration framework. Swarms uses blockchain technology to coordinate AI agents to solve complex business challenges across industries.

UOS Token: Exploring a New Paradigm for Human-AI Collaboration
The UOS token is pioneering a new paradigm for human-AI collaboration, achieving the golden ratio of 51% human control and 49% AI-augmented creativity. It explores future work models and sparks vibrant discussions within the global community.