CashbackCBK sang IDR:Chuyển đổi Cashback (CBK) sang Rupiah Indonesia (IDR)

CBK/IDR: 1 CBK ≈ Rp0.00508 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Cashback Thị trường hôm nay

Cashback đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Cashback chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.00508. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 CBK, tổng vốn hóa thị trường của Cashback tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của Cashback tính bằng IDR đã tăng Rp0.00001115, biểu thị mức tăng +0.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cashback tính bằng IDR là Rp0.02962, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.004984.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CBK sang IDR

Rp0.00508+0.22%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CBK sang IDR là Rp0.00508 IDR, với sự thay đổi +0.22% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CBK/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CBK/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Cashback

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CashbackCBK/USDT
Giao ngay
$0.6117
-1.29%

The real-time trading price of CBK/USDT Spot is $0.6117, with a 24-hour trading change of -1.29%, CBK/USDT Spot is $0.6117 and -1.29%, and CBK/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Cashback sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi CBK sang IDR

logo CashbackSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1CBK
0IDR
2CBK
0.01IDR
3CBK
0.01IDR
4CBK
0.02IDR
5CBK
0.02IDR
6CBK
0.03IDR
7CBK
0.03IDR
8CBK
0.04IDR
9CBK
0.04IDR
10CBK
0.05IDR
100,000CBK
508IDR
500,000CBK
2,540.03IDR
1,000,000CBK
5,080.07IDR
5,000,000CBK
25,400.39IDR
10,000,000CBK
50,800.78IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang CBK

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Cashback
1IDR
196.84CBK
2IDR
393.69CBK
3IDR
590.54CBK
4IDR
787.38CBK
5IDR
984.23CBK
6IDR
1,181.08CBK
7IDR
1,377.93CBK
8IDR
1,574.77CBK
9IDR
1,771.62CBK
10IDR
1,968.47CBK
100IDR
19,684.73CBK
500IDR
98,423.67CBK
1,000IDR
196,847.35CBK
5,000IDR
984,236.78CBK
10,000IDR
1,968,473.57CBK

Bảng chuyển đổi số tiền CBK sang IDR và IDR sang CBK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 CBK sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 IDR sang CBK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cashback phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CBK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CBK = $0 USD, 1 CBK = €0 EUR, 1 CBK = ₹0 INR, 1 CBK = Rp0.01 IDR, 1 CBK = $0 CAD, 1 CBK = £0 GBP, 1 CBK = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001852
logo BTCBTC
0.0000002561
logo ETHETH
0.000006899
logo XRPXRP
0.00955
logo USDTUSDT
0.03071
logo BNBBNB
0.00003752
logo SOLSOL
0.0001689
logo SMARTSMART
4.08
logo USDCUSDC
0.03071
logo STETHSTETH
0.00000693
logo DOGEDOGE
0.1341
logo TRXTRX
0.08811
logo ADAADA
0.03772
logo LINKLINK
0.001292
logo WBTCWBTC
0.0000002566
logo HYPEHYPE
0.0006937

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Cashback (CBK) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng CBK của bạn

Nhập số lượng CBK của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cashback hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cashback.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cashback sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cashback sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cashback sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cashback sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cashback sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.