Balance Thị trường hôm nay
Balance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EPT chuyển đổi sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$0.1299. Với nguồn cung lưu hành là 2,441,583,333 EPT, tổng vốn hóa thị trường của EPT tính bằng TWD là NT$9,684,581,450.12. Trong 24h qua, giá của EPT tính bằng TWD đã giảm NT$-0.005251, biểu thị mức giảm -3.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EPT tính bằng TWD là NT$0.9157, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$0.09157.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EPT sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EPT sang TWD là NT$0.1299 TWD, với sự thay đổi -3.88% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EPT/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EPT/TWD trong ngày qua.
Giao dịch Balance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.004254 | -3.79% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.004253 | -3.87% |
The real-time trading price of EPT/USDT Spot is $0.004254, with a 24-hour trading change of -3.79%, EPT/USDT Spot is $0.004254 and -3.79%, and EPT/USDT Perpetual is $0.004253 and -3.87%.
Bảng chuyển đổi Balance sang Đô la Đài Loan mới
Bảng chuyển đổi EPT sang TWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EPT | 0.12TWD |
2EPT | 0.25TWD |
3EPT | 0.38TWD |
4EPT | 0.51TWD |
5EPT | 0.63TWD |
6EPT | 0.76TWD |
7EPT | 0.89TWD |
8EPT | 1.02TWD |
9EPT | 1.14TWD |
10EPT | 1.27TWD |
1,000EPT | 127.77TWD |
5,000EPT | 638.88TWD |
10,000EPT | 1,277.76TWD |
50,000EPT | 6,388.84TWD |
100,000EPT | 12,777.68TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang EPT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TWD | 7.82EPT |
2TWD | 15.65EPT |
3TWD | 23.47EPT |
4TWD | 31.3EPT |
5TWD | 39.13EPT |
6TWD | 46.95EPT |
7TWD | 54.78EPT |
8TWD | 62.6EPT |
9TWD | 70.43EPT |
10TWD | 78.26EPT |
100TWD | 782.61EPT |
500TWD | 3,913.07EPT |
1,000TWD | 7,826.14EPT |
5,000TWD | 39,130.73EPT |
10,000TWD | 78,261.46EPT |
Bảng chuyển đổi số tiền EPT sang TWD và TWD sang EPT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EPT sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TWD sang EPT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Balance phổ biến
Balance | 1 EPT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.37INR |
![]() | Rp69.4IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.14THB |
Balance | 1 EPT |
---|---|
![]() | ₽0.34RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.17TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.63JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EPT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EPT = $0 USD, 1 EPT = €0 EUR, 1 EPT = ₹0.37 INR, 1 EPT = Rp69.4 IDR, 1 EPT = $0.01 CAD, 1 EPT = £0 GBP, 1 EPT = ฿0.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TWD
ETH chuyển đổi sang TWD
XRP chuyển đổi sang TWD
USDT chuyển đổi sang TWD
BNB chuyển đổi sang TWD
SOL chuyển đổi sang TWD
USDC chuyển đổi sang TWD
SMART chuyển đổi sang TWD
STETH chuyển đổi sang TWD
DOGE chuyển đổi sang TWD
TRX chuyển đổi sang TWD
ADA chuyển đổi sang TWD
LINK chuyển đổi sang TWD
WBTC chuyển đổi sang TWD
HYPE chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.96 |
![]() | 0.0001456 |
![]() | 0.003538 |
![]() | 5.41 |
![]() | 16.37 |
![]() | 0.01894 |
![]() | 0.07834 |
![]() | 16.38 |
![]() | 2,416.16 |
![]() | 0.003545 |
![]() | 73.81 |
![]() | 46.76 |
![]() | 18.82 |
![]() | 0.6704 |
![]() | 0.0001455 |
![]() | 0.3262 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Đài Loan mới nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Balance (EPT) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)
Nhập số lượng EPT của bạn
Nhập số lượng EPT của bạn
Chọn Đô la Đài Loan mới
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TWD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Balance hiện tại theo Đô la Đài Loan mới hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Balance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Balance sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Balance sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Balance sang Đô la Đài Loan mới trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Balance sang Đô la Đài Loan mới?
4.Tôi có thể chuyển đổi Balance sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Đài Loan mới không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Đài Loan mới (TWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Balance (EPT)

EPT USDT Live Price and 2025 Price Forecast
The current price of EPT is close to historical lows, presenting both speculative opportunities and the risk of going to zero.

What Is the EPT Coin? EPT Price Outlook for 2025
Balance aims to build a gaming ecosystem that connects Web2 and Web3 users, and EPT is the economic core driving this vision.

EPT Token: How Balance AI Infrastructure Reshapes Web3 User Experience
Explore how the EPT token leverages the Balance AI infrastructure to reshape the Web3 user experience
Tìm hiểu thêm về Balance (EPT)
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
