AmbraAMBR sang INR:Chuyển đổi Ambra (AMBR) sang Rupee Ấn Độ (INR)

AMBR/INR: 1 AMBR ≈ ₹7.06 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Ambra Thị trường hôm nay

Ambra đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AMBR chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹7.06. Với nguồn cung lưu hành là 0 AMBR, tổng vốn hóa thị trường của AMBR tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của AMBR tính bằng INR đã giảm ₹-0.2366, biểu thị mức giảm -3.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AMBR tính bằng INR là ₹63.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹5.86.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AMBR sang INR

7.06-3.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AMBR sang INR là ₹7.06 INR, với sự thay đổi -3.24% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AMBR/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AMBR/INR trong ngày qua.

Giao dịch Ambra

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AMBR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, AMBR/-- Spot is $ and --, and AMBR/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Ambra sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi AMBR sang INR

logo AmbraSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1AMBR
7.06INR
2AMBR
14.13INR
3AMBR
21.2INR
4AMBR
28.26INR
5AMBR
35.33INR
6AMBR
42.4INR
7AMBR
49.46INR
8AMBR
56.53INR
9AMBR
63.6INR
10AMBR
70.67INR
100AMBR
706.7INR
500AMBR
3,533.5INR
1,000AMBR
7,067INR
5,000AMBR
35,335.01INR
10,000AMBR
70,670.03INR

Bảng chuyển đổi INR sang AMBR

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Ambra
1INR
0.1415AMBR
2INR
0.283AMBR
3INR
0.4245AMBR
4INR
0.566AMBR
5INR
0.7075AMBR
6INR
0.849AMBR
7INR
0.9905AMBR
8INR
1.13AMBR
9INR
1.27AMBR
10INR
1.41AMBR
1,000INR
141.5AMBR
5,000INR
707.51AMBR
10,000INR
1,415.02AMBR
50,000INR
7,075.13AMBR
100,000INR
14,150.26AMBR

Bảng chuyển đổi số tiền AMBR sang INR và INR sang AMBR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AMBR sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang AMBR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ambra phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AMBR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AMBR = $0.08 USD, 1 AMBR = €0.07 EUR, 1 AMBR = ₹7.41 INR, 1 AMBR = Rp1,374.42 IDR, 1 AMBR = $0.12 CAD, 1 AMBR = £0.06 GBP, 1 AMBR = ฿2.74 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3166
logo BTCBTC
0.00004861
logo ETHETH
0.001277
logo XRPXRP
1.87
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.006921
logo SOLSOL
0.03048
logo SMARTSMART
752.21
logo USDCUSDC
5.7
logo STETHSTETH
0.001282
logo DOGEDOGE
25.48
logo ADAADA
6.12
logo TRXTRX
16.22
logo HYPEHYPE
0.123
logo WBTCWBTC
0.00004864
logo LINKLINK
0.2618

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ambra (AMBR) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng AMBR của bạn

Nhập số lượng AMBR của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ambra hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ambra.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ambra sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ambra sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ambra sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ambra sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ambra sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.