Aave BUSDABUSD sang EUR:Chuyển đổi Aave BUSD (ABUSD) sang Euro (EUR)

ABUSD/EUR: 1 ABUSD ≈ €0.8596 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Aave BUSD Thị trường hôm nay

Aave BUSD đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Aave BUSD chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8596. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ABUSD, tổng vốn hóa thị trường của Aave BUSD tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Aave BUSD tính bằng EUR đã tăng €0.00468, biểu thị mức tăng +0.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Aave BUSD tính bằng EUR là €1.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.5553.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ABUSD sang EUR

0.8596+0.55%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ABUSD sang EUR là €0.8596 EUR, với sự thay đổi +0.55% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ABUSD/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ABUSD/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Aave BUSD

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ABUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ABUSD/-- Spot is $ and --, and ABUSD/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Aave BUSD sang Euro

Bảng chuyển đổi ABUSD sang EUR

logo Aave BUSDSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ABUSD
0.85EUR
2ABUSD
1.71EUR
3ABUSD
2.57EUR
4ABUSD
3.43EUR
5ABUSD
4.29EUR
6ABUSD
5.15EUR
7ABUSD
6.01EUR
8ABUSD
6.87EUR
9ABUSD
7.73EUR
10ABUSD
8.59EUR
1,000ABUSD
859.61EUR
5,000ABUSD
4,298.07EUR
10,000ABUSD
8,596.15EUR
50,000ABUSD
42,980.79EUR
100,000ABUSD
85,961.58EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ABUSD

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Aave BUSD
1EUR
1.16ABUSD
2EUR
2.32ABUSD
3EUR
3.48ABUSD
4EUR
4.65ABUSD
5EUR
5.81ABUSD
6EUR
6.97ABUSD
7EUR
8.14ABUSD
8EUR
9.3ABUSD
9EUR
10.46ABUSD
10EUR
11.63ABUSD
100EUR
116.33ABUSD
500EUR
581.65ABUSD
1,000EUR
1,163.31ABUSD
5,000EUR
5,816.55ABUSD
10,000EUR
11,633.1ABUSD

Bảng chuyển đổi số tiền ABUSD sang EUR và EUR sang ABUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ABUSD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang ABUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Aave BUSD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ABUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ABUSD = $1 USD, 1 ABUSD = €0.86 EUR, 1 ABUSD = ₹87.85 INR, 1 ABUSD = Rp16,297.31 IDR, 1 ABUSD = $1.38 CAD, 1 ABUSD = £0.74 GBP, 1 ABUSD = ฿32.49 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.18
logo BTCBTC
0.004897
logo ETHETH
0.1254
logo XRPXRP
186.98
logo USDTUSDT
582.22
logo BNBBNB
0.6876
logo SOLSOL
2.98
logo SMARTSMART
68,923.66
logo USDCUSDC
583.22
logo STETHSTETH
0.1265
logo DOGEDOGE
2,553.08
logo TRXTRX
1,614.9
logo ADAADA
622.53
logo HYPEHYPE
11.9
logo LINKLINK
25.54
logo WBTCWBTC
0.004906

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Aave BUSD (ABUSD) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ABUSD của bạn

Nhập số lượng ABUSD của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave BUSD hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave BUSD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave BUSD sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Aave BUSD sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave BUSD sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave BUSD sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Aave BUSD sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.