Lãi suất sẽ bị khóa đến năm 2026? Đừng chú ý quá vào 25bp, đó chỉ là bề nổi; nguy hiểm thực sự nằm ở áp lực ba chiều của trái phiếu, thị trường và chính trị đang đẩy Fed vào thế bế tắc về chính sách tiền tệ — luận bàn về logic sâu sắc của việc Mỹ rơi vào thế bế tắc cấu trúc và ảnh hưởng của nó đến định giá tài sản toàn cầu



Công ty đầu tư Madison (Madison Investments) gần đây đã đưa ra một phán đoán chiến lược, gây chấn động dưới bề nổi của thị trường tài chính yên bình. Tổ chức này rõ ràng chỉ ra: "Fed có thể sẽ giữ nguyên mức lãi suất hiện tại đến quý II năm 2026." Phán đoán này khiến thị trường lo ngại sâu sắc không phải vì thời gian dự đoán dài hạn, mà vì nó tiết lộ một sự chuyển biến căn bản trong logic chính sách tiền tệ — đó không phải là "tạm dừng cắt lãi suất" hay "để ngỏ chính sách hawkish," mà là trạng thái gần như "khóa chết" lãi suất (Rate Freeze): duy trì ở mức cao trong thời gian dài, giữ nguyên không đổi, chủ động mất đi tính linh hoạt của chính sách.

Khi một nền kinh tế trọng điểm duy trì lãi suất chuẩn ở mức hạn chế trong hơn hai năm rưỡi, ý nghĩa của nó đã vượt ra ngoài việc kéo dài chu kỳ thắt chặt tiền tệ thông thường. Điều này đồng nghĩa với việc các chuẩn định giá tài sản, mô hình chênh lệch rủi ro và hệ thống liên kết chéo giữa các tài sản sẽ đối mặt với việc đánh giá lại hệ thống toàn diện. So với các chu kỳ tăng hoặc giảm lãi suất theo chu kỳ, trạng thái "chính sách tĩnh" này tiềm ẩn rủi ro hơn, tuy nhiên cũng mang tính phá hoại hơn. Tuy nhiên, điều thực sự đáng cảnh báo không phải là kết luận này, mà chính là logic nền tảng đã thúc đẩy hình thành kết luận đó: Fed không chủ động chọn con đường này, mà bị ép buộc phải chấp nhận do áp lực cấu trúc ba chiều từ trái phiếu, thị trường và chính trị — bài viết sẽ phân tích kỹ cơ chế hình thành, đặc trưng kỹ thuật, con đường truyền dẫn rủi ro hệ thống và các bài học chiến lược cho phân bổ tài sản toàn cầu.

一、Hạn chế của công cụ chính sách tiền tệ nổi bật và hình thành kỳ vọng "khóa chết" lãi suất

Chuyên gia kinh tế trưởng của Madison, Saunders, khi trình bày dự đoán của mình, đã đưa ra một tuyên bố trung tâm mà thị trường thường bỏ qua: "Ảnh hưởng của chính sách tiền tệ tới thị trường có giới hạn rõ rệt." Nội dung thực chất của phát biểu này là đặt dấu hỏi căn bản về hiệu quả của chính sách tiền tệ truyền thống. Trong bốn mươi năm quản lý chu kỳ lạm phát, thị trường và các nhà hoạch định chính sách đều quen thuộc xem công cụ lãi suất như chìa khóa vạn năng điều chỉnh chu kỳ kinh tế — lạm phát cao thì tăng lãi suất để kiềm chế, kinh tế yếu thì giảm lãi để kích thích. Tuy nhiên, thách thức mà kinh tế Mỹ hiện nay đối mặt không phải là quá nóng theo chu kỳ, mà là những lệch lạc cấu trúc sâu sắc hơn.

Cụ thể, giới hạn này thể hiện qua bốn chiều tương tác thúc đẩy lẫn nhau:

Thứ nhất, sự mở rộng mất kiểm soát của thâm hụt ngân sách. Theo dữ liệu mới nhất của Văn phòng Ngân sách Quốc hội Mỹ (CBO), dự kiến thâm hụt liên bang trong tài khóa 2024 sẽ chiếm 6,8% GDP, cao hơn nhiều trung bình lịch sử. Nguy hiểm hơn, sự mở rộng này không phải là biện pháp tạm thời trong thời chiến hoặc khủng hoảng, mà là mất cân đối cấu trúc trong điều kiện toàn dụng lao động. Khi chính sách tài khóa liên tục mở rộng để bù đắp cho tác dụng thắt chặt của chính sách tiền tệ, thì tác dụng kiềm chế tổng cầu của các công cụ lãi suất bị suy yếu rõ rệt. Mỗi lần Fed tăng lãi 1 điểm phần trăm, nhu cầu giảm đi có thể dễ dàng được bù đắp bởi khoản chi tiêu kích thích của ngân sách.

Thứ hai, mất liên kết trong kỳ vọng lạm phát dài hạn. Dù dữ liệu lạm phát ngắn hạn có phần giảm do ảnh hưởng của cơ sở so sánh, nhưng kỳ vọng lạm phát dài hạn vẫn chưa thể ổn định trở lại mục tiêu 2%. Khảo sát của Ngân hàng Dự trữ New York cho thấy, trung vị kỳ vọng lạm phát 3 năm vẫn duy trì trên 3%. Tính dính mắc này phản ánh sự hoài nghi căn bản của thị trường về quá trình "phi lạm phát" của Mỹ — khi chuỗi cung ứng tái cấu trúc, chuyển đổi năng lượng, và căng thẳng cấu trúc của thị trường lao động vẫn tồn tại, việc dựa vào quản lý tổng cầu để kiểm soát lạm phát chi phí đẩy sẽ rất khó khăn.

Thứ ba, sự suy thoái phi tuyến của thị trường lao động. Tỷ lệ thất nghiệp thấp phản ánh bề mặt, nhưng thực tế là tỷ lệ tham gia lực lượng lao động vẫn trì trệ, cấu trúc các vị trí trống còn mất cân đối, và tăng trưởng tiền lương thực tế còn yếu. Đường Phillips trở nên phẳng hơn, nghĩa là các lựa chọn giữa kiềm chế lạm phát và bảo vệ việc làm đã bị nén chặt. Mọi điều chỉnh lãi suất đều có thể gây ra hai kịch bản bất lợi: tăng lãi suất làm thị trường việc làm nguội đi nhanh chóng, giảm lãi thì kỳ vọng lạm phát bị mất kiểm soát.

Thứ tư, cung cấp trái phiếu Mỹ dư thừa và lệch lạc phần bù thời hạn. Bộ Tài chính Mỹ phải liên tục phát hành trái phiếu mới để bù đắp thâm hụt, đặc biệt là tăng cung trái phiếu dài hạn. Trong bối cảnh các ngân hàng trung ương nước ngoài như Trung Quốc, Nhật Bản giảm bán trái phiếu Mỹ, trong khi các ngân hàng trong nước do rút tiền gửi phải mua trái phiếu, thì cầu đối với trái phiếu dài hạn giảm rõ rệt. Điều này làm yếu đi khả năng truyền dẫn chính sách của Fed — dù có thể kiểm soát chính xác lãi suất quỹ liên bang (ngắn hạn), nhưng tác động tới lợi tức kỳ hạn 10 năm trở lên (dài hạn) lại bị suy giảm nhanh chóng. Tính dính mắc của lợi tức dài hạn chính là sự đánh giá rủi ro về khả năng bền vững tài chính dài hạn của Mỹ, chứ không chỉ là kỳ vọng chính sách tiền tệ.

Chính các vấn đề cấu trúc này cộng hưởng lại khiến thị trường bắt đầu đánh giá lại về không gian chính sách của Fed. Mỗi lần điều chỉnh lãi suất không còn đơn thuần là quản lý chu kỳ kinh tế nữa, mà trở thành một phép cân bằng trên đỉnh dao — càng thay đổi, dễ gây ra mâu thuẫn hơn, còn giữ nguyên thì là "phòng thủ chủ động" an toàn nhất. Đó chính là lý do kỳ vọng "khóa chết" lãi suất nhanh chóng lan rộng.

二、Bất thường của đường cong lợi suất "dốc đứng": Bằng chứng kỹ thuật về suy yếu hiệu quả chính sách tiền tệ

Trong khung khổ chính sách tiền tệ truyền thống, chu kỳ giảm lãi suất sẽ đi kèm với sự dịch chuyển toàn bộ của đường cong lợi suất xuống thấp và hình dạng phẳng hơn — lãi suất ngắn giảm nhanh theo chính sách, còn dài hạn giảm ít hơn nhưng theo cùng hướng. Tuy nhiên, hiện tượng bất thường là: lãi suất ngắn giảm theo dự báo cắt giảm, nhưng lợi tức dài hạn không giảm, thậm chí còn tăng mạnh gần đây, dẫn đến đường cong lợi suất xuất hiện trạng thái "dốc lên" (Bull Steepening) hoặc "dốc xuống" (Bear Steepening) xen kẽ hỗn loạn.

Bản chất của hình thái kỹ thuật này nằm ở ba mâu thuẫn sâu hơn:

Thứ nhất, kỳ vọng lạm phát cấu trúc tự thực thi. Tham gia thị trường nhận thức rõ rằng, sức ép lạm phát hiện nay không thể chỉ giải quyết bằng quản lý tổng cầu. Từ chi phí cứng do chuỗi cung ứng gần bờ, chuyển đổi năng lượng đòi hỏi vốn lớn, đến phân mảnh địa chính trị làm giảm hiệu quả phân bổ nguồn lực, tất cả đều hỗ trợ cho lạm phát dài hạn. Do đó, dù Fed cắt giảm lãi ngắn hạn, thị trường sẽ không điều chỉnh kỳ vọng lạm phát dài hạn xuống, ngược lại còn có thể do chính sách nới lỏng sớm hơn dự kiến mà làm gia tăng lo ngại "đi chậm quá" (behind the curve), đẩy phần bù thời hạn lên cao.

Thứ hai, áp lực kéo dài của thâm hụt ngân sách đối với lợi tức dài hạn. Trong bối cảnh thâm hụt ngân sách liên bang chưa có dấu hiệu thu hẹp, giảm lãi suất sẽ làm giảm chi phí vay nợ, về lý thuyết là khuyến khích mở rộng thâm hụt. Thị trường nhìn nhận rõ điều này, sẽ yêu cầu phần bù thời hạn cao hơn để bù đắp rủi ro in nợ dài hạn trong tương lai. Trong kịch bản "Chi phối tài khóa" (Fiscal Dominance), chính sách tiền tệ thực chất mất tính độc lập, lợi tức dài hạn trở thành cơ chế giám sát ngầm về kỷ luật tài chính.

Thứ ba, hạ mức xếp hạng tín dụng dài hạn ngầm. Mặc dù các tổ chức xếp hạng chưa chính thức hạ tín dụng chủ quyền của Mỹ, nhưng thị trường đã thể hiện qua giá cả. Tính dính của lợi tức dài hạn phản ánh sự không tin tưởng của nhà đầu tư toàn cầu về sức mua dài hạn của đồng đô la. Khi chính sách tiền tệ không thể tác động hiệu quả tới lợi tức dài hạn, tương đương như sự mất hiệu lực của tín dụng ngân hàng trung ương. Phân tích của Saunders về "Phần phía trước còn tác động, phần phía sau không nghe lệnh" chính là mô tả rõ ràng thực tế khó xử này.

Vì thế, hiện tượng dốc đứng của đường cong lợi suất trở thành chỉ số quan trọng nhất phản ánh hiệu quả chính sách tiền tệ suy yếu. Nó gửi đi tín hiệu nguy hiểm: Fed ngày càng trở thành "nhà lập chính sách cục bộ" chỉ có thể tác động tới lãi suất liên ngân hàng qua đêm — còn lợi ích của các khoản vay dài hạn, lãi suất thế chấp, chi phí vốn doanh nghiệp, đều đã suy giảm tới mức thấp nhất trong lịch sử. Hiện tượng "chính sách rỗng ruột" này, còn đáng sợ hơn việc tạm dừng cắt lãi suất.

三、Tại sao phải khóa đến 2026? Áp lực hệ thống bốn chiều và logic đóng băng chính sách

Dự đoán duy trì lãi suất đến quý II năm 2026 không dựa trên triển vọng kinh tế Mỹ lạc quan, mà là phản ứng bất đắc dĩ trước bốn áp lực hệ thống bủa vây. Bốn nguy cơ này tạo thành một "bốn cạnh không thể xảy ra" (Impossible Quadrangle), khiến bất kỳ điều chỉnh lãi suất nào cũng có thể kích hoạt ít nhất một khủng hoảng ở một chiều:

Nguy cơ thứ nhất: Giảm lãi quá nhanh sẽ gây ra khủng hoảng phần bù thời hạn của thị trường trái phiếu Mỹ. Giảm lãi sẽ thu hẹp chênh lệch lợi suất giữa ngắn hạn và dài hạn, làm giảm lợi nhuận tương đối của trái phiếu dài hạn, thúc đẩy các nhà đầu tư tổ chức (đặc biệt là quỹ hưu trí, công ty bảo hiểm) bán tháo trái phiếu dài hạn. Trong bối cảnh cung tăng liên tục, cầu giảm sẽ đẩy lợi tức dài hạn tăng vọt, tạo ra phản ứng "giảm lãi — lợi tức dài hạn tăng" bất thường. Trường hợp này đã từng xảy ra trong khủng hoảng lương hưu của Anh năm 2023, Mỹ lớn hơn rất nhiều, nhưng nguyên lý tương tự. Powell hiểu rõ, bất kỳ tín hiệu nới lỏng quyết liệt nào cũng có thể biến Bộ Tài chính thành người bị thiệt thòi lớn nhất.

Nguy cơ thứ hai: Giảm lãi quá chậm sẽ làm tăng rủi ro xuống dốc mạnh của thị trường lao động. Mặc dù tỷ lệ thất nghiệp vẫn thấp, nhưng dữ liệu việc làm phi nông nghiệp liên tục xấu đi như tăng tỷ lệ lao động bán thời gian, giảm tốc độ tăng lương, số lượng sa thải tăng mạnh đều đã báo hiệu cảnh báo. Trong báo cáo chính sách tiền tệ quý IV/2023, Fed lần đầu thừa nhận "xu hướng mềm đi của thị trường lao động", phản ứng dovish này lại gây phản ứng hoảng loạn trên thị trường trái phiếu, thể hiện khả năng chính sách còn hạn chế hơn nữa. Nếu duy trì lãi suất cao trong bối cảnh kinh tế rõ ràng yếu đi, sẽ lặp lại kịch bản của thời kỳ cuối của cú siết chặt của Volcker năm 1980, đổi lấy suy thoái sâu để giữ lạm phát ổn định.

Nguy cơ thứ ba: Vấn đề thâm hụt ngân sách và chính sách tiền tệ rơi vào vòng xoáy tử thần. Trong tài khóa 2024-2025, Bộ Tài chính Mỹ phải phát hành kỷ lục hơn 2.5 nghìn tỷ USD trái phiếu mới để bù đắp thâm hụt và trả nợ đáo hạn. Mức lãi suất là biến số then chốt: lãi cao hơn sẽ làm tăng phần chi trả lãi vay trên GDP, làm giảm tính bền vững của tài chính; lãi thấp hơn sẽ làm giảm giới hạn tài chính, khiến thâm hụt mở rộng không kiểm soát. Bất kỳ quyết định lãi suất nào của Fed cũng dễ bị thị trường hiểu như sự ủng hộ hoặc dung túng cho kỷ luật ngân sách, làm gia tăng kỳ vọng lạm phát dài hạn. Tình trạng "tài khóa chi phối tiền tệ" này chính là biểu hiện của chính sách mất khả năng kiểm soát.

Nguy cơ thứ tư: Mất cân bằng chu kỳ chính sách tiền tệ toàn cầu và dịch chuyển dòng vốn. Hiện nay, các ngân hàng trung ương chủ chốt toàn cầu đang trong giai đoạn phân kỳ hiếm hoi: BoJ cố gắng thoát khỏi lãi suất âm và tăng lãi, ECB còn do dự giữa giảm lạm phát và tăng trưởng yếu, các quốc gia như Australia áp dụng chiến lược "dựa trên dữ liệu". Trong bối cảnh này, biến động lớn của lợi tức USD qua các kỳ vọng tỷ giá sẽ gây ra dòng vốn xuyên biên giới mạnh mẽ, tạo ra cú sốc ngoại hối đối với các thị trường mới nổi, và có thể đảo chiều điều kiện tài chính của Mỹ. Fed buộc phải tính đến ổn định tài chính toàn cầu, điều này thêm giới hạn cho khả năng chính sách độc lập của họ.

Lịch sử từng ghi nhận, Fed đã thực hiện các chính sách "đóng băng" tương tự trong ba giai đoạn khác nhau: thời kỳ trì trệ đầu thập niên 1970, giai đoạn xác nhận tăng trưởng năng suất giữa những năm 1990, và chính sách lãi suất thấp dài hạn sau khủng hoảng 2008. Mỗi kỳ đóng băng, mặc dù bối cảnh khác nhau, đều đi kèm biến động lớn về giá tài sản và phân hóa rõ rệt giữa các ngành. Độ phức tạp và cấp bách của bối cảnh hiện nay có thể vượt xa các tiền lệ lịch sử.

四、Thị trường lao động yếu đi: biến số cuối cùng thúc đẩy bế tắc chính sách

Trong nhiều yếu tố cấu trúc, sự suy giảm dần của thị trường lao động chính là "giây cương cuối cùng" đẩy Fed vào quyết định "khóa chết". Saunders đặc biệt nhấn mạnh phản ứng của Powell gần đây khi thừa nhận "xu hướng mềm đi của thị trường lao động" đã gây ra phản ứng dây chuyền: thị trường trái phiếu không giảm giá do kỳ vọng nới lỏng, mà còn phản ứng mạnh bằng việc mở rộng phần bù thời hạn. Hiện tượng này hé lộ một cơ chế then chốt:

Thị trường lao động là "trung tâm thần kinh" của nền kinh tế, khi yếu đi đồng thời gửi hai tín hiệu mâu thuẫn: một mặt, giảm cầu thúc đẩy giảm áp lực lạm phát ngắn hạn, tạo không gian cho chính sách nới lỏng; mặt khác, đà giảm năng lượng của nền kinh tế làm gia tăng lo ngại về triển vọng tăng trưởng dài hạn, trong khi các khoản chi tiêu bắt buộc của chính phủ (thâm hụt ngân sách) vốn đã cứng nhắc, nghĩa là nền kinh tế yếu đi thì chính phủ càng cần vay nợ để duy trì nhu cầu, làm xấu đi khả năng bền vững của nợ dài hạn. Sự phân rẽ này — "lợi tức ngắn hạn tích cực, dài hạn tiêu cực" — đã khiến đường cong lợi suất trở nên dốc đứng hơn.

Điều phức tạp hơn nữa là, sự yếu đi của thị trường lao động mang tính phi đối xứng: trong bối cảnh tỷ lệ tuyển dụng còn cao hơn trước dịch, sự giảm biên của nhu cầu lao động có thể nhanh chóng làm tỷ lệ thất nghiệp tăng phi tuyến. Fed cực kỳ ít chịu đựng rủi ro "đóng băng" như vậy, vì phải cân nhắc giữa mục tiêu việc làm và phòng tránh suy thoái. Khi có tín hiệu rõ ràng về suy thoái của thị trường lao động, lựa chọn của Fed sẽ là "giảm lãi — có thể gây bán tháo trái phiếu, hoặc không giảm — để duy trì tăng trưởng, dẫn đến tình cảnh tiến thoái lưỡng nan". Trong tình huống đó, chiến lược tối ưu chỉ còn là "chờ đợi" — không tăng lãi để ngăn chặn lạm phát quay lại, không giảm lãi để tránh làm trầm trọng suy thoái, mà chỉ chờ thời gian giúp các vấn đề cấu trúc tự điều chỉnh.

Phân tích của Madison về "lộ trình nới lỏng chậm lại" phản ánh đúng thực tế này: Fed đã hết khả năng, chứ không phải là không muốn. Hạn chế của công cụ, xung đột mục tiêu, môi trường trong ngoài phức tạp, tất cả hợp thành những giới hạn cứng của chính sách.

五、Xây dựng lại mô hình đầu tư: Tìm điểm neo định hướng trong "khoảng không chính sách"

Khi lãi suất bị khóa đến năm 2026, khung phân bổ tài sản dựa trên chu kỳ chính sách của các ngân hàng trung ương sẽ phần nào mất hiệu lực. Nhà đầu tư cần nhận thức rằng, trong hai năm tới, xu hướng chính sẽ không còn dựa vào các tuyên bố của Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC), mà sẽ phụ thuộc vào cấu trúc dòng vốn và các thay đổi cấu trúc kinh tế vĩ mô. Cụ thể, sáu lĩnh vực tài sản sau sẽ đối mặt với sự định giá lại căn bản:

1. Thị trường trái phiếu dài hạn: Rủi ro biến động cao và phần bù thời hạn tăng mạnh. Trong bối cảnh cung cầu mất cân đối và đánh giá lại rủi ro tín dụng, giá của trái phiếu Mỹ kỳ hạn 10 năm trở lên sẽ phản ánh nhiều hơn về khả năng bền vững tài chính của chính phủ, chứ không còn đơn thuần là dự báo chính sách tiền tệ. Điều này làm tăng đáng kể rủi ro độ dài (Duration Risk), làm yếu đi tính phòng hộ của trái phiếu truyền thống. Nhà đầu tư cần rút ngắn kỳ hạn, nâng cao độ nhạy cảm với thay đổi chênh lệch tín dụng, hoặc sử dụng chiến lược đường cong dốc để phòng hộ.

2. Đồng USD: Tranh chấp giữa lợi suất cao cấu trúc và rủi ro tài chính. Dù khóa lãi suất giúp duy trì lợi thế chênh lệch lãi suất của USD, nhưng lo ngại về mất kiểm soát thâm hụt ngân sách sẽ làm giảm vị trí dự trữ dài hạn của đồng tiền này. USD có thể bước vào giai đoạn dao động rộng, không rõ xu hướng giảm giá kéo dài, cũng không có cơ sở tăng giá liên tục. Chi phí phòng hộ rủi ro tỷ giá sẽ trở thành yếu tố làm giảm lợi nhuận.

3. Vàng và tài sản số: Tăng giá trị dự trữ phi chủ quyền. Khi chính sách tiền tệ của các quốc gia chủ quyền mất uy tín, và nợ công gây nguy hiểm cho sức mua đồng tiền, vàng và Bitcoin sẽ có lợi thế hệ thống — không chỉ phản ánh kỳ vọng lạm phát, mà còn như một quyền chọn về sự ổn định của hệ thống tiền tệ. Trong quá trình khóa lãi suất, mối liên hệ của chúng với tài sản rủi ro có thể chuyển sang tiêu cực, trở thành công cụ phân tán rủi ro trong danh mục.

4. Cổ phiếu công nghệ: Từ mở rộng định giá sang đánh giá chất lượng lợi nhuận. Sức hút của các cổ phiếu tăng trưởng dài hạn sẽ suy giảm do lãi suất không còn giảm nữa. Thị trường sẽ chuyển từ mô hình chiết khấu dòng tiền kỳ vọng xa vời sang kiểm tra chặt chẽ khả năng sinh lời hiện tại, tính ổn định dòng tiền. Các công ty công nghệ có tỷ suất lợi nhuận cao, chi tiêu vốn kiểm soát tốt sẽ nổi bật, còn các cổ phiếu dựa vào mở rộng bằng vay nợ sẽ chịu áp lực giảm giá trị trung tâm.

5. Thị trường mới nổi: Đặc biệt nhạy cảm với biến động dòng tiền toàn cầu. Trong bối cảnh lợi suất USD cao, đồng thời dòng vốn rút ra hoặc dịch chuyển sẽ gây ra sự phân hóa rõ rệt: các quốc gia có cán cân vĩ mô ổn định, nợ nước ngoài thấp, kỷ luật tài chính tốt sẽ hút dòng vốn trú ẩn; còn các nước phụ thuộc vay nợ, thâm hụt cao thì sẽ đối mặt với rủi ro mất vốn và mất giá tiền tệ. Biến động chung sẽ cao hơn nhiều so với các thị trường phát triển.

6. Tài sản mã hóa: Chỉ số dẫn đầu về biến động thanh khoản và mở rộng rủi ro. So với thị trường tài chính truyền thống, thị trường tiền mã hóa phản ứng nhanh hơn với biến động thanh khoản toàn cầu, và do còn thiếu khung pháp lý rõ ràng, dễ biến động theo cảm xúc tránh rủi ro hoặc đầu cơ. Trong giai đoạn chính sách Fed hỗn loạn, Bitcoin, Ethereum có thể dẫn trước các tài sản truyền thống trong việc tạo đáy hoặc đỉnh, trở thành "canary" đo lường tâm lý rủi ro toàn cầu.

Kết luận: Khi công cụ của ngân hàng trung ương cạn kiệt, thị trường sẽ định hình lại quy tắc định giá

Dự đoán của Madison gần như tiết lộ một sự thật khiến thị trường không yên lòng: công cụ chính sách tiền tệ của Fed đã gần đến giới hạn hiệu lực. Khóa chết lãi suất không phải là lựa chọn chủ động, mà là sự phòng thủ bị động trong thế bị bao vây. Khi ngân hàng trung ương rõ ràng truyền tải "Không còn nhiều không gian để hoạt động nữa, các anh đừng mong đợi tôi nữa," thì quyền định giá tài sản bắt đầu chuyển từ nhà hoạch định chính sách sang thị trường.

Trong hai năm tới, câu chuyện thực sự của thị trường tài chính toàn cầu không phải là Fed có hay không cắt hoặc giữ nguyên 25 điểm phần trăm, mà là cách thị trường định giá lại rủi ro trong bối cảnh mất kiểm soát tài chính, lệch lạc cấu trúc, và nợ công vượt quá giới hạn. Quá trình này sẽ làm giảm tính xác định, còn "bất định" sẽ trở thành điểm tựa lớn nhất. Các nhà đầu tư cần từ bỏ thói quen dựa vào chính sách nới lỏng, chuyển sang xây dựng danh mục dựa trên dòng tiền, chất lượng tín dụng, và các biện pháp phòng hộ phi chủ quyền như phần "hậu" của chính sách tiền tệ.

Kinh nghiệm lịch sử cho thấy, mỗi lần khung chính sách tiền tệ sụp đổ và tái lập đều đi kèm với sự dịch chuyển lớn về tài sản. Những nhà đầu tư hiểu rõ logic phía sau "khóa chết" lãi suất, và quyết đoán điều chỉnh chiến lược, sẽ có cơ hội chiếm ưu thế trong cuộc cách mạng thầm lặng này.
BTC0.76%
Xem bản gốc
post-image
post-image
GPANDA
GPANDAGPANDA
Vốn hóa:$3.75KNgười nắm giữ:3
0.07%
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • Bình luận
  • Đăng lại
  • Retweed
Bình luận
0/400
Không có bình luận
  • Ghim