Hedera 今日の市場
Hederaは昨日に比べ下落しています。
HBARをChinese Renminbi Yuan(CNY)に換算した現在の価格は¥1.3です。流通供給量が42,238,834,745.6 HBARの場合、CNYにおけるHBARの総市場価値は¥387,350,311,472.55です。過去24時間で、HBARのCNYにおける価格は¥-0.01619下がり、減少率は-1.23%を示しています。過去において、CNYでのHBARの史上最高価格は¥4.01、史上最低価格は¥0.06955でした。
1HBARからCNYへの変換価格チャート
Invalid Date現在、1 HBARからCNYへの為替レートは¥1.3 CNYであり、過去24時間で-1.23%の変動がありました(--)から(--)。Gate.ioのHBAR/CNYの価格チャートページには、過去1日における1 HBAR/CNYの履歴変化データが表示されています。
Hedera 取引
資産 | 価格 | 24H変動率 | アクション |
---|---|---|---|
![]() 現物 | $0.1844 | -1.58% | |
![]() 無期限 | $0.1844 | -2.61% |
HBAR/USDT現物のリアルタイム取引価格は$0.1844であり、過去24時間の取引変化率は-1.58%です。HBAR/USDT現物価格は$0.1844と-1.58%、HBAR/USDT永久契約価格は$0.1844と-2.61%です。
Hedera から Chinese Renminbi Yuan への為替レートの換算表
HBAR から CNY への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1HBAR | 1.3CNY |
2HBAR | 2.6CNY |
3HBAR | 3.91CNY |
4HBAR | 5.21CNY |
5HBAR | 6.51CNY |
6HBAR | 7.82CNY |
7HBAR | 9.12CNY |
8HBAR | 10.42CNY |
9HBAR | 11.73CNY |
10HBAR | 13.03CNY |
100HBAR | 130.37CNY |
500HBAR | 651.85CNY |
1000HBAR | 1,303.71CNY |
5000HBAR | 6,518.56CNY |
10000HBAR | 13,037.13CNY |
CNY から HBAR への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1CNY | 0.767HBAR |
2CNY | 1.53HBAR |
3CNY | 2.3HBAR |
4CNY | 3.06HBAR |
5CNY | 3.83HBAR |
6CNY | 4.6HBAR |
7CNY | 5.36HBAR |
8CNY | 6.13HBAR |
9CNY | 6.9HBAR |
10CNY | 7.67HBAR |
1000CNY | 767.03HBAR |
5000CNY | 3,835.19HBAR |
10000CNY | 7,670.39HBAR |
50000CNY | 38,351.98HBAR |
100000CNY | 76,703.96HBAR |
上記のHBARからCNYおよびCNYからHBARの金額変換表は、1から10000、HBARからCNYへの変換関係と具体的な値、および1から100000、CNYからHBARへの変換関係と具体的な値を示しており、ユーザーが検索して閲覧するのに便利です。
人気 1Hedera から変換
Hedera | 1 HBAR |
---|---|
![]() | $0.18USD |
![]() | €0.17EUR |
![]() | ₹15.4INR |
![]() | Rp2,796.39IDR |
![]() | $0.25CAD |
![]() | £0.14GBP |
![]() | ฿6.08THB |
Hedera | 1 HBAR |
---|---|
![]() | ₽17.03RUB |
![]() | R$1BRL |
![]() | د.إ0.68AED |
![]() | ₺6.29TRY |
![]() | ¥1.3CNY |
![]() | ¥26.55JPY |
![]() | $1.44HKD |
上記の表は、1 HBARと他の主要通貨間の詳細な価格換算関係を示しており、1 HBAR = $0.18 USD、1 HBAR = €0.17 EUR、1 HBAR = ₹15.4 INR、1 HBAR = Rp2,796.39 IDR、1 HBAR = $0.25 CAD、1 HBAR = £0.14 GBP、1 HBAR = ฿6.08 THBなどが含まれますが、これに限定されません。
人気ペア
BTC から CNYへ
ETH から CNYへ
USDT から CNYへ
XRP から CNYへ
BNB から CNYへ
SOL から CNYへ
USDC から CNYへ
DOGE から CNYへ
ADA から CNYへ
TRX から CNYへ
STETH から CNYへ
WBTC から CNYへ
SMART から CNYへ
SUI から CNYへ
LINK から CNYへ
上記の表は、対応する通貨の変換結果を見つけるのに便利な人気通貨ペアをリスト化しており、BTCからCNY、ETHからCNY、USDTからCNY、BNBからCNY、SOLからCNYなどを含みます。
人気暗号資産の為替レート

![]() | 3.25 |
![]() | 0.0007345 |
![]() | 0.03874 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.25 |
![]() | 0.1184 |
![]() | 0.4794 |
![]() | 70.91 |
![]() | 393.5 |
![]() | 102.32 |
![]() | 286.19 |
![]() | 0.03866 |
![]() | 0.0007344 |
![]() | 54,197.1 |
![]() | 20.88 |
![]() | 4.88 |
上記の表は、Chinese Renminbi Yuanを主要通貨と交換する機能を提供しており、CNYからGT、CNYからUSDT、CNYからBTC、CNYからETH、CNYからUSBT、CNYからPEPE、CNYからEIGEN、CNYからOGなどが含まれます。
Hederaの数量を入力してください。
HBARの数量を入力してください。
HBARの数量を入力してください。
Chinese Renminbi Yuanを選択します。
ドロップダウンをクリックして、Chinese Renminbi Yuanまたは変換したい通貨を選択します。
以上です
当社の通貨交換コンバーターは、Hederaの現在のChinese Renminbi Yuanでの価格を表示するか、リフレッシュをクリックして最新の価格を取得します。Hederaの購入方法を学ぶ。
上記のステップは、HederaをCNYに変換する方法を3つのステップで説明しており、利便性を提供します。
Hederaの買い方動画
よくある質問 (FAQ)
1.Hedera から Chinese Renminbi Yuan (CNY) への変換とは?
2.このページでの、Hedera から Chinese Renminbi Yuan への為替レートの更新頻度は?
3.Hedera から Chinese Renminbi Yuan への為替レートに影響を与える要因は?
4.Hederaを Chinese Renminbi Yuan以外の通貨に変換できますか?
5.他の暗号資産をChinese Renminbi Yuan (CNY)に交換できますか?
Hedera (HBAR)に関連する最新ニュース

Dự đoán giá HBAR vào năm 2025
HBAR có tiềm năng lớn cho sự phát triển trong tương lai, với dự báo thị trường cho thấy HBAR có thể đạt mức $0.3463 vào năm 2025

Giá HBAR vào năm 2025: Phân Tích Thị Trường Mới Nhất và Triển Vọng Đầu Tư
Khám phá tiềm năng tăng giá của HBAR vào năm 2025, do sự tiến bộ công nghệ và cách mạng Web3 thúc đẩy.

HBAR 2025 Tin Tức Xu Hướng: Phát Triển Công Nghệ Blockchain Hedera Và Ứng Dụng
Với việc áp dụng HBAR spot ETF vào năm 2025 và sự mở rộng sâu rộng của kinh doanh RWA, Hedera (HBAR) đang dẫn đầu làn sóng cách mạng kỹ thuật số.

Giá HBAR: Phân Tích Hiện Tại và Dự Đoán Tương Lai
Khám phá vị trí thị trường hiện tại của HBAR, dự đoán tăng giá tích cực cho năm 2025, và phân tích kỹ thuật của các chuyên gia.

Đồng tiền Hedera: Hiểu về HBAR và Công nghệ Hashgraph
Khám phá công nghệ hashgraph cách mạng của Hedera và token HBAR bản địa của nó.

Phân Tích Giá Hot Hedera (HBAR): Ưu Điểm Kỹ Thuật và Tiềm Năng Thị Trường
Hedera (HBAR) đã thu hút sự chú ý trong giá gần đây kể từ năm 2025, thu hút sự chú ý rộng rãi từ các nhà đầu tư.