Hedera Thị trường hôm nay
Hedera đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HBAR chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥17.32. Với nguồn cung lưu hành là 42,776,708,614.13 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của HBAR tính bằng JPY là ¥115,786,077,538,339.82. Trong 24h qua, giá của HBAR tính bằng JPY đã giảm ¥-0.4632, biểu thị mức giảm -2.60%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HBAR tính bằng JPY là ¥88.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.54.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBAR sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang JPY là ¥17.32 JPY, với sự thay đổi -2.60% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HBAR/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Hedera
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $0.1102 | -3.08% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1101 | -3.18% |
The real-time trading price of HBAR/USDT Spot is $0.1102, with a 24-hour trading change of -3.08%, HBAR/USDT Spot is $0.1102 and -3.08%, and HBAR/USDT Perpetual is $0.1101 and -3.18%.
Bảng chuyển đổi Hedera sang Yên Nhật
Bảng chuyển đổi HBAR sang JPY
Chuyển thành | |
|---|---|
1HBAR | 17.32JPY |
2HBAR | 34.65JPY |
3HBAR | 51.97JPY |
4HBAR | 69.3JPY |
5HBAR | 86.63JPY |
6HBAR | 103.95JPY |
7HBAR | 121.28JPY |
8HBAR | 138.61JPY |
9HBAR | 155.93JPY |
10HBAR | 173.26JPY |
100HBAR | 1,732.64JPY |
500HBAR | 8,663.23JPY |
1,000HBAR | 17,326.46JPY |
5,000HBAR | 86,632.3JPY |
10,000HBAR | 173,264.6JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang HBAR
Chuyển thành | |
|---|---|
1JPY | 0.05771HBAR |
2JPY | 0.1154HBAR |
3JPY | 0.1731HBAR |
4JPY | 0.2308HBAR |
5JPY | 0.2885HBAR |
6JPY | 0.3462HBAR |
7JPY | 0.404HBAR |
8JPY | 0.4617HBAR |
9JPY | 0.5194HBAR |
10JPY | 0.5771HBAR |
10,000JPY | 577.15HBAR |
50,000JPY | 2,885.75HBAR |
100,000JPY | 5,771.51HBAR |
500,000JPY | 28,857.59HBAR |
1,000,000JPY | 57,715.19HBAR |
Bảng chuyển đổi số tiền HBAR sang JPY và JPY sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HBAR sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 JPY sang HBAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hedera phổ biến
Hedera | 1 HBAR |
|---|---|
$0.11USD | |
€0.09EUR | |
₹9.95INR | |
Rp1,859IDR | |
$0.15CAD | |
£0.08GBP | |
฿3.45THB |
Hedera | 1 HBAR |
|---|---|
₽8.67RUB | |
R$0.62BRL | |
د.إ0.41AED | |
₺4.76TRY | |
¥0.78CNY | |
¥17.33JPY | |
$0.86HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBAR = $0.11 USD, 1 HBAR = €0.09 EUR, 1 HBAR = ₹9.95 INR, 1 HBAR = Rp1,859 IDR, 1 HBAR = $0.15 CAD, 1 HBAR = £0.08 GBP, 1 HBAR = ฿3.45 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TOMI chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
BCH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
0.314 | |
0.00003656 | |
0.00108 | |
3.2 | |
0.003794 | |
1.7 | |
3.19 | |
0.02599 |
510.18 | |
11.25 | |
0.001081 | |
24.7 | |
26,627.25 | |
8.84 | |
0.005557 | |
0.0000366 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Hedera (HBAR) sang Yên Nhật (JPY)
Nhập số lượng HBAR của bạn
Nhập số lượng HBAR của bạn
Chọn Yên Nhật
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Yên Nhật (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Yên Nhật?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)
Cập nhật giá HBAR: Phân tích chuyên sâu xu hướng thị trường Hedera ngày 17 tháng 12 năm 2025
Theo dữ liệu thị trường Gate, tính đến ngày 17 tháng 12, token gốc HBAR của Hedera đang được giao dịch ở mức khoảng 0,112 USD, xếp thứ 23 về tổng vốn hóa thị trường trong lĩnh vực tiền mã hóa.
Dự đoán giá HBAR năm 2025: Mức $0,112 hiện tại là cơ hội tiềm ẩn hay chỉ là điểm dừng trước khi tiếp tục giảm?
Những con số thua lỗ hiện lên màu đỏ trên màn hình của nhà đầu tư khi biểu đồ giá HBAR liên tục lao dốc mạnh kể từ mức đỉnh trong năm vào tháng 1.
Dự báo giá HBAR: Rủi ro tại 0,085 USD hay cơ hội tại 1,5 USD? Góc nhìn toàn diện về xu hướng tương lai
Chỉ trong vòng một tuần, HBAR đã tăng vọt 26% từ mức 0,12 USD, nhưng sau đó lại đối mặt với thách thức khi đánh mất một ngưỡng hỗ trợ kỹ thuật quan trọng. Diễn biến giá đầy biến động này đã thu hút sự chú ý của vô số nhà đầu tư.