FinexboxFNB sang INR:Chuyển đổi Finexbox (FNB) sang Rupee Ấn Độ (INR)

FNB/INR: 1 FNB ≈ ₹102.57 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Finexbox Thị trường hôm nay

Finexbox đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Finexbox chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹102.57. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 FNB, tổng vốn hóa thị trường của Finexbox tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của Finexbox tính bằng INR đã tăng ₹0.2149, biểu thị mức tăng +0.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Finexbox tính bằng INR là ₹451.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹15.19.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FNB sang INR

102.57+0.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FNB sang INR là ₹102.57 INR, với sự thay đổi +0.21% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FNB/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FNB/INR trong ngày qua.

Giao dịch Finexbox

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FNB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FNB/-- Spot is $ and --, and FNB/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Finexbox sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi FNB sang INR

logo FinexboxSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1FNB
102.57INR
2FNB
205.15INR
3FNB
307.73INR
4FNB
410.31INR
5FNB
512.89INR
6FNB
615.47INR
7FNB
718.05INR
8FNB
820.63INR
9FNB
923.21INR
10FNB
1,025.79INR
100FNB
10,257.91INR
500FNB
51,289.58INR
1,000FNB
102,579.16INR
5,000FNB
512,895.82INR
10,000FNB
1,025,791.65INR

Bảng chuyển đổi INR sang FNB

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Finexbox
1INR
0.009748FNB
2INR
0.01949FNB
3INR
0.02924FNB
4INR
0.03899FNB
5INR
0.04874FNB
6INR
0.05849FNB
7INR
0.06823FNB
8INR
0.07798FNB
9INR
0.08773FNB
10INR
0.09748FNB
100,000INR
974.85FNB
500,000INR
4,874.28FNB
1,000,000INR
9,748.56FNB
5,000,000INR
48,742.84FNB
10,000,000INR
97,485.68FNB

Bảng chuyển đổi số tiền FNB sang INR và INR sang FNB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FNB sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 INR sang FNB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Finexbox phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FNB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FNB = $1.17 USD, 1 FNB = €1 EUR, 1 FNB = ₹102.58 INR, 1 FNB = Rp19,029.79 IDR, 1 FNB = $1.61 CAD, 1 FNB = £0.87 GBP, 1 FNB = ฿37.94 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.315
logo BTCBTC
0.00004801
logo ETHETH
0.001232
logo XRPXRP
1.83
logo USDTUSDT
5.69
logo BNBBNB
0.006762
logo SOLSOL
0.02947
logo SMARTSMART
671.3
logo USDCUSDC
5.7
logo STETHSTETH
0.00124
logo TRXTRX
15.79
logo DOGEDOGE
25.11
logo ADAADA
6.15
logo HYPEHYPE
0.1205
logo LINKLINK
0.2537
logo WBTCWBTC
0.00004804

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Finexbox (FNB) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng FNB của bạn

Nhập số lượng FNB của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Finexbox hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Finexbox.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Finexbox sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Finexbox sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Finexbox sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Finexbox sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Finexbox sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.